Thông số kỹ thuật:
Loại máy | Máy in Nhanh Kỹ thuật số , | |
Độ phân giải | 600 * 1200 dpi | |
Server (quản lý in) | controler Fiery IC-305-408-Creo IC-304 Plus | |
Tốc độ in | In màu | 36 trang (A3), 41 trang (B4), 65 trang (A4), 65 trang (B5) |
Trắng đen | 36 trang (A3), 41trang (B4), 65 trang (A4), 65 trang (B5) | |
Tính Năng in màu – photo màu – scan màu(Tích hợp thêm phần mềm in dữ liệu biến đổi -barcode- số nhảy tự động) | -in trên giấy: giấy gân giấy mỹ thuật ,Decan tembể,couche,carbonless 3 liên,giấy bìa …với nhiều kich cỡ và chủng loại khác nhau. | – là dòng máy in chuyên nghiệp , in được trên mọi chất liêu khác nhau phù hợp với các doanh nghiệp cơ sở in ấn . |
Mực in -TN610 (C M Y K) | Mực bột laser màu ( C M Y: 27.600(trang) K)40.000 (trang) – độ phủ 5%/A4 | |
Cartridge (C M Y K) | Độ bền tới 450.000 bản in | |
Định lượng giấy in | 55 x 300( gsm) | |
khổ giấy in | A6,A5, A4,A3..+ | |
vùng in tối đa | 330 x 487 (mm) có thể lên tới 1200 mm | |
Bộ nhớ hệ thống(HDD) | 40 GB × 4 (option) | |
Kích Thước (W x D x H) | 786 × 992 × 1,056 mm | |
Nguồn điện | 240V / 15A | |
Trọng Lượng (kg) | 360 | |
Công suất máy tối đa | 300,000 bản / tháng |